Lebenserinnerungen /pl/
hồi kí; Lebens
Memoiren /pl/
bút kí, hồi kí, nhật kí, [những điều] ghi nháp, tập kĩ yếu.
Aufzeichnungen
1. (sự) ghi chép, biên chép; [điều] ghi chú, ghi chép; 2. [sự, bản] vẽ phác, phác họa, lược đồ; 3. bút kí, hồi kí, những điều ghi chép.