Việt
nhật kí
sổ tay.
bút kí
hồi kí
ghi nháp
tập kĩ yếu.
Anh
diary
Đức
Tagebuch
Äufzeichnungsbuch
Memoiren
aktuelles Tagebuch
tin túc cuối cùng (trên dài phát thanh), bản tin cuối cùng.
Tagebuch /n -(e)s, -bticher/
nhật kí; aktuelles Tagebuch tin túc cuối cùng (trên dài phát thanh), bản tin cuối cùng.
Äufzeichnungsbuch /n -(e)s, -bücher/
nhật kí, sổ tay.
Memoiren /pl/
bút kí, hồi kí, nhật kí, [những điều] ghi nháp, tập kĩ yếu.