Việt
bút kí
hồi kí
nhật kí
ghi nháp
tập kĩ yếu.
hồi ký
Đức
Memoiren
Memoiren /[me’moa:ran] (PI.) (bildungsspr.)/
hồi ký;
Memoiren /pl/
bút kí, hồi kí, nhật kí, [những điều] ghi nháp, tập kĩ yếu.