Lebenserinnerungen /(PL)/
hồi ký;
Denkwürdigkeit /die/
(PI ) (veraltet) hồi ký (Memoiren);
Memoiren /[me’moa:ran] (PI.) (bildungsspr.)/
hồi ký;
Erinnerung /die; -, -en/
(PL) hồi ký (Selbstbiographie);
Erlebnis /be. richt, der/
bài tường thuật;
phóng sự;
hồi ký;
hồi ức;