Erinnerung /die; -, -en/
(o PL) sự nhớ lại;
sự hồi tưởng;
Erinnerung /die; -, -en/
(o Pl ) trí nhớ;
ký ức (Gedächtnis);
Erinnerung /die; -, -en/
sự kiện;
ấn tượng được lưu giữ lại trong ký ức;
Erinnerung /die; -, -en/
(o Pl ) kỷ niệm;
sự tưởng niệm (Andenken, Gedenken);
Erinnerung /die; -, -en/
vật kỷ niệm;
điều gợi nhớ lại;
món quà lưu niệm (Erinnerungsstück);
Erinnerung /die; -, -en/
(PL) hồi ký (Selbstbiographie);
Erinnerung /die; -, -en/
sự nhắc nhở (Mahnung);
Erinnerung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) thư nhắc nhở;
thư cảnh báo;
thư khuyến cáo (Mahn brief, -schreiben);