TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erinnerung

bộ nhớ điện toán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hồi tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi ức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trí nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký ức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn tượng được lưu giữ lại trong ký ức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tưởng niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều gợi nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món quà lưu niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư cảnh báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư khuyến cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erinnerung

memory

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

erinnerung

Erinnerung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erinnerung

Mémoire

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erinnerung /die; -, -en/

(o PL) sự nhớ lại; sự hồi tưởng;

Erinnerung /die; -, -en/

(o Pl ) trí nhớ; ký ức (Gedächtnis);

Erinnerung /die; -, -en/

sự kiện; ấn tượng được lưu giữ lại trong ký ức;

Erinnerung /die; -, -en/

(o Pl ) kỷ niệm; sự tưởng niệm (Andenken, Gedenken);

Erinnerung /die; -, -en/

vật kỷ niệm; điều gợi nhớ lại; món quà lưu niệm (Erinnerungsstück);

Erinnerung /die; -, -en/

(PL) hồi ký (Selbstbiographie);

Erinnerung /die; -, -en/

sự nhắc nhở (Mahnung);

Erinnerung /die; -, -en/

(Rechtsspr ) thư nhắc nhở; thư cảnh báo; thư khuyến cáo (Mahn brief, -schreiben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erinnerung /f =, -en/

sự] hồi tưỏng, hồi ức, nhó lại; kỷ niệm, sự tưỏng nhó; zur - (G, an A) để làm kỷ niệm về...; in Erinnerung kommen nhó lại, hôi tưỏng.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Erinnerung

[DE] Erinnerung

[VI] bộ nhớ điện toán

[EN] memory

[FR] Mémoire