TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư nhắc nhở

thư cảnh cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn bản nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư cảnh báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư khuyến cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thư nhắc nhở

Mahnbrief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anmahnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erinnerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erinnerungsschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mahnschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mahnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mahnbrief /der/

thư cảnh cáo; thư nhắc nhở;

Anmahnung /die; -, -en/

thư nhắc nhở; văn bản nhắc nhở;

Erinnerung /die; -, -en/

(Rechtsspr ) thư nhắc nhở; thư cảnh báo; thư khuyến cáo (Mahn brief, -schreiben);

Erinnerungsschreiben /das (veraltet)/

thư nhắc nhở; thư cảnh báo; thư khuyến cáo (Mahnbrief, -schreiben);

Mahnschreiben /das/

thư nhắc nhở; thư cảnh báo; văn bản nhắc nhở;

Mahnung /die; -, -en/

thư nhắc nhở; thư cảnh báo; văn bản nhắc nhở (Mahn brief, -schreiben);