Erinnerung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) thư nhắc nhở;
thư cảnh báo;
thư khuyến cáo (Mahn brief, -schreiben);
Erinnerungsschreiben /das (veraltet)/
thư nhắc nhở;
thư cảnh báo;
thư khuyến cáo (Mahnbrief, -schreiben);
Mahnschreiben /das/
thư nhắc nhở;
thư cảnh báo;
văn bản nhắc nhở;
Mahnung /die; -, -en/
thư nhắc nhở;
thư cảnh báo;
văn bản nhắc nhở (Mahn brief, -schreiben);