Việt
thư nhắc nhở
thư cảnh báo
thư khuyến cáo
Đức
Erinnerung
Erinnerungsschreiben
Erinnerung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) thư nhắc nhở; thư cảnh báo; thư khuyến cáo (Mahn brief, -schreiben);
Erinnerungsschreiben /das (veraltet)/
thư nhắc nhở; thư cảnh báo; thư khuyến cáo (Mahnbrief, -schreiben);