entsumen /(G)/
nhó, nhó lại, hồi tưđng.
Erinnerung /f =, -en/
sự] hồi tưỏng, hồi ức, nhó lại; kỷ niệm, sự tưỏng nhó; zur - (G, an A) để làm kỷ niệm về...; in Erinnerung kommen nhó lại, hôi tưỏng.
Reminiszenz /í =, -en/
1. [sự] nhó lại, hồi tưỏng, hồi ức; 2. tàn tích, tàn dư.
kommemorieren /vt/
1. nhắc dển, nói dến, kể đến; 2. hồi tưỏng, nhó lại; 3. tưỏng niệm các vị thánh.
Kommemoration /f =, -en/
1. [sự, lời, diều] nhắc đén, nói đến, nhận xét; 2. [sự] hồi tưỏng, hồi úc, nhó lại; kỉ niệm; 3. (nhà thỏ) [lễ] hoài niệm các vị thánh.
Reproduktion /f =, -en/
1. (kinh tế) [sự] tái sản xuất; 2. [sự] nhó lại, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, in lại, phiên bản.
reproduzieren /vt/
1. (kinh tể) tái sản xuất; 2. nhó lại, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, họa lại, phóng lại, sao lại, in lại, làm phiên bản.
besinnen
1. hoàn hồn, tỉnh lại, hổi tỉnh, lại tỉnh; 2. (G, auf A) nhó lại, hồi tưỏng lại, sực nhó; 3. suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm; sich anders [eines, éidern, eines Bésser(e)n] - nghĩ lại, hồi âm, thay đổi ý định.
behalten /vt/
1. dể lại, bỏ lại, lưu lại, để dành, giữ lại dành lại, giữ gin, giữ vững; etw bei sich (D) behalten 1. giữ cho mình; 2. không nói đến, lặng thinh, lặng im; 2. nhó lại, hồi tưỏng, nhớ.
einfallen /vi (/
1. đỗ xuống, sập đổ, đổ ụp, đổ nhào; 2. chiếu xuóng, rọi xuống; 3. treo (về buồm); 4. tắn công, công kích, xâm nhập, thâm nhập, xâm lấn, xâm lăng, đột nhập; 5. (nghĩa bóng) tham gia, tham dự; 6. nhó lại, sực nhó ra, chợt nảy ra ý nghĩ; sich ỊD) etw. einfallen lassen quyết định (làm gì...)