zusammensacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
sập xuống;
sụp xuống;
đổ nhào;
cái nhà đổ Ị sụp xuống. : das Haus sackte in sich zusammen
umstürzen /(sw. V.)/
(ist) lật nhào;
đổ nhào;
té nhào;
cần trục lật nhào. : der Kran ist umgestürzt
zusammenbrechen /(st. V; ist)/
sập;
sụp;
sập đổ;
đổ nhào (einstürzen);
cây cầu đã bị sập xuống. : die Brücke ist zusammengebrochen
hereinbrechen /(st. V.; ist)/
đổ xuông;
ập xuống;
sụp đổ;
đổ nhào (vào trong);
einfallen /(st. V.; ist)/
đổ xuống;
sập đổ;
đổ ụp;
đổ nhào (einstürzen);
căn nhà cố nguy cơ bị sập. : das Haus drohte einzu fallen
umfallen /(st. V.; ist)/
ngã xuông;
ngã lộn tùng phèo;
đổ nhào;
lật nhào;
bình hoa bị ngã. : die Vase ist umgefallen