hereinbrechen /(st. V.; ist)/
đổ xuông;
ập xuống;
sụp đổ;
đổ nhào (vào trong);
hereinbrechen /(st. V.; ist)/
(nước) tràn vào;
tuôn vào;
đổ ập vào [in + Akk ];
hereinbrechen /(st. V.; ist)/
(geh ) (tai họa, điều bất hạnh ) bất thần xảy đến [über + Akk : vối ai, đối tượng nào];
ein Unglück brach über diese Familie herein : một điều bất hạnh đã đột ngột xảy đến với gia đình này.
hereinbrechen /(st. V.; ist)/
(geh ) bắt đầu đột ngột;
ập đến;
der Winter bricht herein : mùa đông ập đến.