TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hereinbrechen

tràn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ập xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đéngần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ ập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất thần xảy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hereinbrechen

hereinbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Unglück brach über diese Familie herein

một điều bất hạnh đã đột ngột xảy đến với gia đình này.

der Winter bricht herein

mùa đông ập đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinbrechen /(st. V.; ist)/

đổ xuông; ập xuống; sụp đổ; đổ nhào (vào trong);

hereinbrechen /(st. V.; ist)/

(nước) tràn vào; tuôn vào; đổ ập vào [in + Akk ];

hereinbrechen /(st. V.; ist)/

(geh ) (tai họa, điều bất hạnh ) bất thần xảy đến [über + Akk : vối ai, đối tượng nào];

ein Unglück brach über diese Familie herein : một điều bất hạnh đã đột ngột xảy đến với gia đình này.

hereinbrechen /(st. V.; ist)/

(geh ) bắt đầu đột ngột; ập đến;

der Winter bricht herein : mùa đông ập đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinbrechen /vi (/

1. xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào, xâm phạm; 2. bắt đầu, đến, đéngần, tdi gần; die Nacht brach herein đêm đến; 3. xảy ra, đổ xuổng, ập xuống, sụp đổ, đổ nhào; herein