TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ập đến

ập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ùa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ồ ạt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu một cách đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ùa tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy xổ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy bổ nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏn nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ập đến

aufziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fluten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schießen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Ähren schießen II

trổ bông, ra bông, đâm bông; ♦

etw. schießen II lassen

tù chối, khưóc từ, cự tuyệt, bác, bác bỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine schwarze Wolke zieht auf

một đám mây đen đang kéo đến. 1

der Winter bricht herein

mùa đông ập đến.

die Ereignisse stürzten mit solcher Gewalt auf ihn ein, dass er sich kaum davon erholen konnte

những sự kiện ập đến với ông ấy đã tác động nặng nề đến mức hầu như ông ấy không thề hồi phục lại được nữa.

die Nachrichten überstürzten sich

tin tức đổ đến dồn dập.

das Wasser flutet über die Dämme

nước tràn qua các con đê

(geh.

) Menschenmassen fluteten in den Saal: đám đông người tràn vào phòng.

der Winter fiel ein

mùa đông dã ập đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schießen II /vi (/

1. lao nhanh, phóng nhanh, vút nhanh, xốc tói, ùa tói, a vào, ập đến, xông vào, lao vào, nhảy xổ vào, nhảy bổ nhau; das Motorboot schießt durchs Wässer thuyền máy rẽ sóng lao đi; die Schwalben schössen durch die Luft nhũng con én lao vùn vụt vào không khí; 2. mọc nhanh, lỏn nhanh; in die Ähren schießen II trổ bông, ra bông, đâm bông; ♦ etw. schießen II lassen tù chối, khưóc từ, cự tuyệt, bác, bác bỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufziehen /(unr. V.)/

(ist) (cơn dông, mưa, bão, gió v v ) kéo đến; ập đến (unvermutet entstehen);

một đám mây đen đang kéo đến. 1 : eine schwarze Wolke zieht auf

hereinbrechen /(st. V.; ist)/

(geh ) bắt đầu đột ngột; ập đến;

mùa đông ập đến. : der Winter bricht herein

Stürzen /(sw. V.)/

(ist) ập đến; xảy ra đột ngột;

những sự kiện ập đến với ông ấy đã tác động nặng nề đến mức hầu như ông ấy không thề hồi phục lại được nữa. : die Ereignisse stürzten mit solcher Gewalt auf ihn ein, dass er sich kaum davon erholen konnte

ubersturzen /(sw. V.; hat)/

xô vào; ùa vào; ập đến;

tin tức đổ đến dồn dập. : die Nachrichten überstürzten sich

fluten /(sw. V.)/

(ist) (nước) ập đến; chảy ồ ạt đến; tuôn tràn;

nước tràn qua các con đê : das Wasser flutet über die Dämme ) Menschenmassen fluteten in den Saal: đám đông người tràn vào phòng. : (geh.

einfallen /(st. V.; ist)/

(geh ) bắt đầu một cách đột ngột; tràn đến; ập đến (plötzlich einsetzen, beginnen);

mùa đông dã ập đến. : der Winter fiel ein