auffluten /vi (s)/
chảy dồn đén, chảy tụ lại, nổi sóng, xô vào, ập đén.
anspieaen /vt/
1. đụng phải, xô vào; 2. xuyên qua, dam thủng; 3. trồng cây; 4. đóng cọc.
draufgehen /(drauf/
(draufgehn) 1. tiêu tiền; 2. [bị] tử nan, tử vong, bỏ mình, hy sinh, tủ trận, chết, qua đòi, tạ thế; 3. xông vào, lao vào, nhảy vào, ùa vào, a vào, xô vào, lăn xả vào, xóc tói, lao tói.