einrennen /(unr. V.; hat)/
phá (cửa);
bẻ (khóa);
xô vào;
đập vào;
einrennen /(unr. V.; hat)/
chạy va vào gây thương tích;
sich (Đat.) den Kopf an etw. (Dat.) :
einrennen /chạy va đầu vào vật gì; ich habe mir den Kopf an der Glastür eingerannt/
tôi đã chạy va đầu vào cửa kính;