TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einrennen

1 vt làm mắt đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy va vào gây thương tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi đã chạy va đầu vào cửa kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einrennen

einrennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Đat.) den Kopf an etw. (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich einrennen (D) den Kopf -

làm vở đầu mình;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einrennen /(unr. V.; hat)/

phá (cửa); bẻ (khóa); xô vào; đập vào;

einrennen /(unr. V.; hat)/

chạy va vào gây thương tích;

sich (Đat.) den Kopf an etw. (Dat.) :

einrennen /chạy va đầu vào vật gì; ich habe mir den Kopf an der Glastür eingerannt/

tôi đã chạy va đầu vào cửa kính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einrennen

1 vt làm mắt đà; sich einrennen (D) den Kopf - làm vở đầu mình; i -m das Haus einrennen làm ai phát chán vì sự thăm viéng; 11 vi (s) chạy vụt vào.