Việt
chảy tụ lại
chảy dồn về
chảy dồn đén
nổi sóng
xô vào
ập đén.
Đức
zusammenstromen
zusammenlaufen
auffluten
das Wasser ist in der Vertiefung zusam mengelaufen
nước chảy dồn về chỗ trũng. (ugs.) (màu, sơn) chảy hòa vào nhau.
auffluten /vi (s)/
chảy dồn đén, chảy tụ lại, nổi sóng, xô vào, ập đén.
zusammenstromen /(sw. V.; ist)/
chảy dồn về; chảy tụ lại;
zusammenlaufen /(st. V.; ist)/
nước chảy dồn về chỗ trũng. (ugs.) (màu, sơn) chảy hòa vào nhau. : das Wasser ist in der Vertiefung zusam mengelaufen