Việt
tụ tập
dồn về
đổ về
chảy vào.
chảy dồn về
chảy tụ lại
để về
chảy vào
Đức
zusammenstromen
zusammenstromen /(sw. V.; ist)/
chảy dồn về; chảy tụ lại;
tụ tập; dồn về; để về; chảy vào;
zusammenstromen /vt (nghĩa bóng)/
tụ tập, dồn về, đổ về, chảy vào.