TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổ về

đổ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuồn cuộn tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đổ về

zusammenstromen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jeden Nachmittag kommt die Bevölkerung von Bern am westlichen Ende der Kramgasse zusammen.

Cứ xễ trưa dân chúng thủ ddoo Berne đổ về đầu phía Tây của Kramgasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Every afternoon, the townspeople of Berne convene at the west end of Kramgasse.

Cứ xễ trưa dân chúng thủ ddoo Berne đổ về đầu phía Tây của Kramgasse.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leute strömten auf die Straße

dòng người tràn ra đường phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stromen /[’Jtr0:mon] (sw. V.; ist)/

(người) dồn tới; tràn tới; cuồn cuộn tiến tới; đổ về;

dòng người tràn ra đường phố. : Leute strömten auf die Straße

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstromen /vt (nghĩa bóng)/

tụ tập, dồn về, đổ về, chảy vào.