Việt
dồn tới
tràn tới
cuồn cuộn tiến tới
đổ về
Đức
stromen
Leute strömten auf die Straße
dòng người tràn ra đường phố.
stromen /[’Jtr0:mon] (sw. V.; ist)/
(người) dồn tới; tràn tới; cuồn cuộn tiến tới; đổ về;
dòng người tràn ra đường phố. : Leute strömten auf die Straße