TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenlaufen

sự hợp nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoà nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ dồn về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy dồn về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusammenlaufen

merging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zusammenlaufen

Zusammenlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Menschen liefen neugierig zusammen

người ta tò mò chạy đến.

das Wasser ist in der Vertiefung zusam mengelaufen

nước chảy dồn về chỗ trũng. (ugs.) (màu, sơn) chảy hòa vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenlaufen /(st. V.; ist)/

chạy lại; chạy đến; đổ dồn về (herbeiströmen);

die Menschen liefen neugierig zusammen : người ta tò mò chạy đến.

zusammenlaufen /(st. V.; ist)/

chảy dồn về; chảy tụ lại;

das Wasser ist in der Vertiefung zusam mengelaufen : nước chảy dồn về chỗ trũng. (ugs.) (màu, sơn) chảy hòa vào nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenlaufen /nt/VẼ_KT/

[EN] merging

[VI] sự hợp nhất, sự hoà nhập (các nét kẻ)