zusammenlaufen /(st. V.; ist)/
chạy lại;
chạy đến;
đổ dồn về (herbeiströmen);
die Menschen liefen neugierig zusammen : người ta tò mò chạy đến.
zusammenlaufen /(st. V.; ist)/
chảy dồn về;
chảy tụ lại;
das Wasser ist in der Vertiefung zusam mengelaufen : nước chảy dồn về chỗ trũng. (ugs.) (màu, sơn) chảy hòa vào nhau.