anrennen /(unr. V.)/
(ist; thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) chạy đến;
chạy lại;
anh ta chạy đến rồi kìa! : da kommt er ja schon angerannt!
zusammenlaufen /(st. V.; ist)/
chạy lại;
chạy đến;
đổ dồn về (herbeiströmen);
người ta tò mò chạy đến. : die Menschen liefen neugierig zusammen
herbeieilen /(sw. V.; ist)/
chạy đến;
chạy tới;
chạy lại;
vội đến (chỗ này, nơi này);