zurückhaben /vt/
nhận lại; -
wiederbekommen /vt/
nhận lại, tiếp nhận E21 lại; wieder
zurückerhalten /vt/
nhận lại, tiếp nhận lại; zurück
wiedererhalten /(tách được) vt/
nhận lại, thu lại, tiếp nhận lại; wieder
Wiedererlangung /f =, -en (sự)/
nhận lại, thu lại, tiếp nhận lại.
zurückbekommen /vt/
nhận lại, tiếp thu lại, tiếp nhận lại; -
wiedergewinnen /(tác/
1. lấy lại, nhận lại, đoạt lại, lôi ngược lại; 2. gở, gô lại (tiền thua bạc).
zusanunenlaufen /vi (/
1. chạy lại, chạy đến; 2. hỢp lại, nhận lại; 3. hòa lẫn; 4. đặc lại, ngưng két (về sữa); 5. co lại, co (về vải); zusanunen
zurücknehmen /vt/
1. lấy lại, chiếm lại, nhận lại; 2. rút quân, lui quân; 3. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bò, xóa bỏ, phế bỏ; 4. (thể thao) cưdp được (bóng), lấy lại (bóng), được (bóng); zurück