Việt
nhận lại
có lại
Đức
zurückhaben
hast du das Buch zurück?
em đã nhận lại quyền sách chưa?
zurückhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
nhận lại; có lại (wiederhaben);
hast du das Buch zurück? : em đã nhận lại quyền sách chưa?
zurückhaben /vt/
nhận lại; -