TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückhaben

nhận lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zurückhaben

zurückhaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast du das Buch zurück?

em đã nhận lại quyền sách chưa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

nhận lại; có lại (wiederhaben);

hast du das Buch zurück? : em đã nhận lại quyền sách chưa?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückhaben /vt/

nhận lại; -