Việt
lấy lại
nhận lại
đoạt lại
tái sinh
thu hồi
phục hồi
sửa chữa
h được vt
lôi ngược lại
gở
gô lại .
gỡ lại
Anh
recover
retrieve
regenerate
salvage
retrieve/recover
to load
to open
Đức
wiedergewinnen
aufbereiten
rückgewinnen
erholen
zurückbekommen
eröffnen
laden
Pháp
charger
ouvrir
eröffnen,laden,wiedergewinnen /IT-TECH,TECH/
[DE] eröffnen; laden; wiedergewinnen
[EN] to load; to open
[FR] charger; ouvrir
wiedergewinnen, rückgewinnen, aufbereiten
erholen, wiedergewinnen, rückgewinnen, zurückbekommen; aufbereiten
aufbereiten,wiedergewinnen
aufbereiten, wiedergewinnen
wiedergewinnen /(st. V.; hat)/
lấy lại; nhận lại; đoạt lại; gỡ lại (zurückgewinnen);
wiedergewinnen /(tác/
1. lấy lại, nhận lại, đoạt lại, lôi ngược lại; 2. gở, gô lại (tiền thua bạc).
wiedergewinnen /vt/P_LIỆU, THAN, V_THÔNG/
[EN] recover
[VI] tái sinh, thu hồi (nguyên liệu)
wiedergewinnen /vt/KT_DỆT/
[EN] retrieve
[VI] phục hồi, sửa chữa