Deckhöher /pl (quân sự)/
sư] thu hồi, lấy lại, chiếm lại.
Zurücknahme /f =, -n/
sự] chiểm lại, tái chiến, lấy lại; [sự] từ chối, khưđc từ, chổi phăng; 2. (quân sự) [sự] rút quân.
zurücknehmen /vt/
1. lấy lại, chiếm lại, nhận lại; 2. rút quân, lui quân; 3. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bò, xóa bỏ, phế bỏ; 4. (thể thao) cưdp được (bóng), lấy lại (bóng), được (bóng); zurück
wiedergewinnen /(tác/
1. lấy lại, nhận lại, đoạt lại, lôi ngược lại; 2. gở, gô lại (tiền thua bạc).
nachlemen /vt/
1. dạy qua, dạy đôi chút, bảo ban; 2. học được, nắm vững; 3. lấy lại, gd lại, bù lại
einbringen /vt/
1. dưa đến, dem đến, chỏ đến, đưa... vào; (viel) Ehre einbringen mang đến (nhiều) vinh quang; eingebrachtes Gut [của] hồi môn; 2. thu hoạch (mùa màng); 3. đưa vũng, dẫn vào vũng; 4. đem lại lợi nhuận, có lãi, có lợi, sinh lợi; Geld einbringen đem lại thu nhập; 5. đưa vào, ghi vào (dự án luật...); eine Resolution einbringen đưa ra quyét nghị; 6. lấy lại, gô lại, bù lại; 7. (in) xếp lại dòng, xép hàng (chữ); 8. (quân sự) bắt (tù binh).