erlernbar /a/
học được, học thuộc được.
erlemenwert /a/
học được, đáng học, đáng nghiên cứu.
einuben /vt/
học dần, tập dần, học đi học lại, học thuộc, học được;
lemen /vt/
1. học, học hành, học được; 2. dạy, dạy học, dạy cho, huấn luyện, tập luyện; học thuộc.
nachlemen /vt/
1. dạy qua, dạy đôi chút, bảo ban; 2. học được, nắm vững; 3. lấy lại, gd lại, bù lại