TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học được

học được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

noi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện tập cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học thuộc được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng nghiên cứu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học đi học lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy đôi chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gd lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

học được

Zuleitungsrohr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlernen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlernbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erlemenwert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einuben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachlemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Schonung der fossilen Rohstoffe und zum Klimaschutz werden zunehmend Biokraftstoffe entwickelt und eingesetzt, die aus nachwachsenden pflanzlichen Rohstoffen (Biomasse) gewonnen werden (Tabelle 1).

Để tiết kiệm nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ khí hậu, nhiên liệu sinh học được phát triển. Năng lượng sinh học được chế tạo từ nguyên liệu thực vật tái tạo (sinh khối) (Bảng 1).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Menschen haben gelernt, in einer Welt ohne Gedächtnis zu leben.

Họ đã học được cách sống trong một thế giới không hồi ức.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such people have learned how to live in a world without memory.

Họ đã học được cách sống trong một thế giới không hồi ức.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kompressor wird über den Riementrieb permanent angetrieben.

Máy nén cơ học được dẫn động liên tục qua đai.

Mechanische Verbindungen werden durch unterbrochene Verbindungslinien gekennzeichnet.

Các ráp nối cơ học được thể hiện bằng những đường nối đứt nét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das habe ich mir angelernt

tôi đã tập làm được công việc ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erlernbar /a/

học được, học thuộc được.

erlemenwert /a/

học được, đáng học, đáng nghiên cứu.

einuben /vt/

học dần, tập dần, học đi học lại, học thuộc, học được;

lemen /vt/

1. học, học hành, học được; 2. dạy, dạy học, dạy cho, huấn luyện, tập luyện; học thuộc.

nachlemen /vt/

1. dạy qua, dạy đôi chút, bảo ban; 2. học được, nắm vững; 3. lấy lại, gd lại, bù lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuleitungsrohr /das/

học được; học thêm (dazulemen);

anlernen /(sw. V.; hat)/

học được; noi theo; luyện tập cho quen; làm cho quen;

tôi đã tập làm được công việc ấy. : das habe ich mir angelernt