einstudieren /vt/
học thuộc, thuộc; học dần, tập dần, học < fi học lại.
auslemen /i vt/
học thuộc, thuộc; II vi học xong;
einieiem /vt/
học thuộc, học thuộc lồng,
Einübung /f =, -en/
sự] học lã, học thuộc, rèn luyện, tập luyện.
Einstudierung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] học thuộc, nghiên cứu (vỏ diễn); 2. tác phẩm trình diễn, sự dàn dựng.
einuben /vt/
học dần, tập dần, học đi học lại, học thuộc, học được;