TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học thuộc

học thuộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học thuộc lồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học lã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác phẩm trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dàn dựng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học đi học lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện tập thuần thục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

học thuộc

einstudieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einüben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lernen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auslernen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auslemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einieiem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einübung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einstudierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einuben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, welche verfahrenstechnischen Grundoperationen zum sogenannten Upstream-Processing gehören.

Nêu các hoạt động kỹ thuật sinh học thuộc về quy trình chế biến thượng nguồn.

Sie müssen unbedingt auch schon bei Tätigkeiten mit biologischen Arbeitsstoffen der Risikogruppe 1 angewandt werden, bei denen es unwahrschein­ lich ist, dass sie beim Menschen eine Krankheit verursachen.

Chúng bắt buộc phải được áp dụng ngay ở các hoạt động liên quan đến tác nhân sinh học thuộc nhóm nguy cơ 1, dù ở đây chúng không có khả năng gây bệnh cho con người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstudieren /(sw. V.; hat)/

học thuộc; luyện tập thuần thục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstudieren /vt/

học thuộc, thuộc; học dần, tập dần, học < fi học lại.

auslemen /i vt/

học thuộc, thuộc; II vi học xong;

einieiem /vt/

học thuộc, học thuộc lồng,

Einübung /f =, -en/

sự] học lã, học thuộc, rèn luyện, tập luyện.

Einstudierung /ỉ =, -en/

ỉ =, -en 1. [sự] học thuộc, nghiên cứu (vỏ diễn); 2. tác phẩm trình diễn, sự dàn dựng.

einuben /vt/

học dần, tập dần, học đi học lại, học thuộc, học được;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

học thuộc

einüben vt, (auswendig) lernen vt, auslernen vt