Việt
tác phẩm trình diễn
sự dàn dựng
học thuộc
nghiên cứu
sự dàn dựng.
Đức
Einstudierung
Einstudierung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] học thuộc, nghiên cứu (vỏ diễn); 2. tác phẩm trình diễn, sự dàn dựng.
Einstudierung /die; -, -en/
tác phẩm trình diễn; sự dàn dựng (Inszenierung);