Việt
học xong
hoàn thành khóa học
Đức
auslernen
er lernt in diesem Jahr aus
trong năm nay anh ta sẽ học xong
(Spr.) man lernt nie aus
còn sống còn học, sự học không bao giờ đủ.
auslernen /(sw. V.; hat)/
học xong; hoàn thành khóa học;
er lernt in diesem Jahr aus : trong năm nay anh ta sẽ học xong (Spr.) man lernt nie aus : còn sống còn học, sự học không bao giờ đủ.