TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học xong

học xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành khóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

học xong

durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslernen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schule durchmachen

tốt nghiệp một trường.

er lernt in diesem Jahr aus

trong năm nay anh ta sẽ học xong

(Spr.) man lernt nie aus

còn sống còn học, sự học không bao giờ đủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beenden /f =, -en/

kết thúc, làm xong, hoàn thành, kết liễu, tót nghiệp, học xong, đình chỉ, chấm dứt, ngừng, thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch /ma.chen (sw. V.; hat) (ugs.)/

học xong; tốt nghiệp;

tốt nghiệp một trường. : eine Schule durchmachen

auslernen /(sw. V.; hat)/

học xong; hoàn thành khóa học;

trong năm nay anh ta sẽ học xong : er lernt in diesem Jahr aus còn sống còn học, sự học không bao giờ đủ. : (Spr.) man lernt nie aus