durch /ma.chen (sw. V.; hat) (ugs.)/
học xong;
tốt nghiệp;
tốt nghiệp một trường. : eine Schule durchmachen
auslernen /(sw. V.; hat)/
học xong;
hoàn thành khóa học;
trong năm nay anh ta sẽ học xong : er lernt in diesem Jahr aus còn sống còn học, sự học không bao giờ đủ. : (Spr.) man lernt nie aus