Việt
kết thúc
hoàn thành
ngừng
làm xong
chấm dứt
phân huỷ
định giới hạn
tận cùng
kết cục
giới hạn
vỡ
thoát
ra khỏi
thoát khỏi hệ thống
tắt máy
kết liễu
tót nghiệp
học xong
đình chỉ
thôi.
Anh
Break up
Terminate
conclude
finish
breakup
exit
sign off
disconnect
Đức
Beenden
Abbauen
Abbauphase
DISCONNECT-Nachricht
Trennen
Pháp
rompre
cesser
DÉCONNEXION
cloture lien
Um die Wirkungen chemischer Stoffe auf Gesundheit und Umwelt abzuschätzen und zu gewährleisten, dass sie in sicheren Verwendungen eingesetzt werden, legen zahlreiche Verordnungen (z.B. Gefahrstoffverordnung, Technische Regeln) Einzelheiten fest und setzen EG-Richtlinien und Verordnungen um. So die EU-Verordnung zur Registrierung, Bewertung, Zulassung und Beschränkung chemischer Stoffe REACH (Registration, Evaluation, Authorisation of Chemicals), deren Ziel es ist, dass Hersteller oder Importeure die Unbedenklichkeit ihrer Stoffe nachweisen, andernfalls die Produktion, Verarbeitung und Vermarktung innerhalb der EU zu beenden ist.
Quy tắc kỹ thuật xác định những chi tiết và áp dụng những chỉ thị, quy định của Liên minh châu Âu. Chẳng hạn Quy định của EU về việc Đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế những hóa chất (REACH − Registration, Evaluation, Authorisation of Chemicals) nhằm buộc những nhà sản xuất hay nhà nhập khẩu phải chứng minh những chất của họ là vô hại.
Andere Kunststoffe, wie PVC, sind dagegen selbstlöschend und beenden die Verbrennung von selbst.
Ngược lại, các chất dẻo khác như PVC tự tắt và tự chấm dứt sự cháy.
den Krieg beenden
chấm dứt chiển tranh', sein Studium beenden: hoàn tất khóa học
ich beendete das Gespräch
tôi chấm dứt câu chuyện.
Abbauen,Abbauphase,Beenden,DISCONNECT-Nachricht,Trennen,disconnect /IT-TECH/
[DE] Abbauen; Abbauphase; Beenden; DISCONNECT-Nachricht; Trennen; disconnect
[EN] disconnect
[FR] DÉCONNEXION; cloture lien; déconnexion
beenden /(sw. V.; hat)/
kết thúc; chấm dứt; làm xong; hoàn thành;
den Krieg beenden : chấm dứt chiển tranh' , sein Studium beenden: hoàn tất khóa học ich beendete das Gespräch : tôi chấm dứt câu chuyện.
beenden
beenden /f =, -en/
kết thúc, làm xong, hoàn thành, kết liễu, tót nghiệp, học xong, đình chỉ, chấm dứt, ngừng, thôi.
beenden /vi/M_TÍNH/
[EN] exit
[VI] thoát, ra khỏi
[EN] sign off
[VI] ngừng, thoát khỏi hệ thống, tắt máy
[DE] beenden
[VI] vỡ (d)
[EN] breakup
[FR] rompre
[DE] Beenden
[EN] Terminate
[VI] định giới hạn, kết thúc, hoàn thành, tận cùng, kết cục, giới hạn
[EN] Break up
[VI] phân huỷ