TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exit

lối ra

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thoát

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối thoát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống thải khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lõi ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngõ ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ra khỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhập xuầt

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

du lịch

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

exit

exit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outlet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emergence

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

outflow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Entry

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

travel

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

exit

Ausgang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austritt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Ausfahrt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmende

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausgabebefehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmausgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verlassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfluss

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

exit

sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instruction de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Entry,exit,travel

nhập (cảnh) xuầt (cành), du lịch

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Abfluss

emergence; exit; outflow

Austritt

emergence; exit; outflow

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exit

chỗ ra

exit

đầu ra

exit

đường ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlassen /vt/M_TÍNH/

[EN] exit

[VI] thoát (chương trình)

beenden /vi/M_TÍNH/

[EN] exit

[VI] thoát, ra khỏi

Ausgang /m/M_TÍNH/

[EN] exit, output, outlet

[VI] lối ra, đầu ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exit

[DE] Ausfahrt

[EN] exit

[FR] sortie

exit /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/

[DE] Ausgabebefehl; Programmausgang

[EN] exit

[FR] instruction de sortie

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exit

lõi ra, ngõ ra; thoát, ra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exit

lối ra, lối thoát, ống thải khí

exit

lối ra

Từ điển toán học Anh-Việt

exit

lối ra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausfahrt

exit

Ausgang

exit

Programmende

exit

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

exit

Thoát

Tự điển Dầu Khí

exit

o   lỗ thoát; sự thoát ra

§   emergency exit : lỗ ra khi khẩn cấp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

exit

ra; lối ra 1. Ra là cách kít thúc một chu trình các hoạt động lặp đi lặp lợi trong một chương trình máy tính. 2. Lối ra là vị trí tại đó một chu trình như thố có thề dừng. Qk thường trình thường có một điềm ra - kết thúc thường trình. Tuy nhicn, thường trình cũng có thề có nhiều điềm ra đồ cho phcp kết thúc dựa trên nhiêu loại điều kiện.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

exit

A way or passage out.

Từ điển Polymer Anh-Đức

exit

Ausgang; (release) Austritt; (egress) (Fluchtweg)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

exit

lối ra