TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

austritt

cửa ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tràn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường thoát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưdc lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rời khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bước ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời bỏ một tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời bỏ một đảng phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lợt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban công nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

austritt

exit

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

outlet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

emergence

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

outflow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

spillage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exhaust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leakage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

austritt

Austritt

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausgang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auslauf

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausfluss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Leck

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Leckage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

austritt

sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échappement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

exit

Ausgang; (release) Austritt; (egress) (Fluchtweg)

outlet

Auslauf, Austritt (Zulauf von Flüssigkeit/Gas), Ausfluss (Austrittstelle einer Flüssigkeit)

leakage

Leck, Auslauf, Austritt, Leckage;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austritt /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Austritt

[EN] exhaust

[FR] sortie; échappement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Austritt /der; -[e]s, -e/

(PI selten) sự bước ra ngoài;

Austritt /der; -[e]s, -e/

sự rời bỏ một tổ chức; sự rời bỏ một đảng phái;

Austritt /der; -[e]s, -e/

sự lợt ra; sự chảy ra; sự thoát ra;

Austritt /der; -[e]s, -e/

(veraltend) ban công nhỏ (kleiner Balkon);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Austritt /m -(e)s,/

1. [sự] lên đường, xuất phát, đi ra; 2. nưdc lũ, lũ; 3. (kĩ thuật) sự sản xuất; 4. sự rời khỏi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austritt /m/KT_ĐIỆN/

[EN] outlet

[VI] cửa ra, đầu ra (dao động điện)

Austritt /m/D_KHÍ/

[EN] spillage

[VI] sự tràn (dầu)

Austritt /m/KT_LẠNH/

[EN] discharge

[VI] sự xả

Austritt /m/CT_MÁY/

[EN] outlet

[VI] cửa xả, đường thoát

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Austritt

emergence; exit; outflow