TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường thoát

đường thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cửa xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cưa xà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đường thoát

outlet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường thoát

Austritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austrittsöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslaßöffhung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fluchtweg, Notausgang

Đường thoát hiểm, lối ra khẩn cấp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rettungsweg nach links

Đường thoát hiểm rẽ trái

Abdampfleitung

Đường thoát hơi nước nóng

Verkehrs- und Fluchtwege sind freizuhalten.

Đường lưu thông và đường thoát hiểm phải luôn thông thoáng.

3. Warum werden Drosseln in die Abluftleitung eingebaut?

3. Tại sao van tiết lưu được lắp đặt vào các đường thoát khí?

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outlet

sự xà; cưa xà, đường thoát, ống tháo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austritt /m/CT_MÁY/

[EN] outlet

[VI] cửa xả, đường thoát

Austrittsöffnung /f/CT_MÁY/

[EN] outlet

[VI] đường thoát, ống tháo

Auslaßöffhung /f/CT_MÁY/

[EN] outlet

[VI] cửa xả, đường thoát, ống tháo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet

đường thoát