outlet
đường thoát
outlet
nơi nước đổ ra
outlet
miệng xả nước
outlet /xây dựng/
miệng xả nước
outlet
lối ta, chỗ ra, hiệu suất
outlet /điện/
lỗ ổ cắm điện
outlet
lỗ tháo nước
outlet
lỗ trồi
outlet
lỗ vắm
outlet /xây dựng/
nơi nước đổ ra
outlet
chỗ thoát ra
outlet /xây dựng/
ổ cắm trên tường
outlet
cửa ra sông
outlet /hóa học & vật liệu/
cửa ra sông
outlet /điện/
chỗ cắm điện
outlet /điện/
hốc cắm điện
outlet /điện/
ổ cắm điện
outlet /điện/
chỗ cắm điện
Chỗ có các đầu dây điện để có thể cắm các đầu dây lấy điện ra ngoài.
outlet /cơ khí & công trình/
chỗ thoát ra