discharge opening, draw-off tap, launder
lỗ tháo nước
launder, monkey, outlet port, port
lỗ tháo nước
discharge hole
lỗ tháo nước
drain hole
lỗ tháo nước
drainage outlet
lỗ tháo nước
flume
lỗ tháo nước
gutter
lỗ tháo nước
outlet
lỗ tháo nước
rain outlet
lỗ tháo nước
sluice
lỗ tháo nước
plug hole
lỗ tháo nước (ở bồn rửa có nút đậy)
discharge hole, discharge opening, drain hole, drainage outlet, flume, gutter, launder, outlet, rain outlet, sluice
lỗ tháo nước
plug hole /xây dựng/
lỗ tháo nước (ở bồn rửa có nút đậy)
plug hole
lỗ tháo nước (ở bồn rửa có nút đậy)