Rinnen ziehen /vi/VTHK/
[EN] gutter
[VI] hình thành rãnh mòn
Rinnstein /m/XD/
[EN] gutter
[VI] máng tiêu nước, mương tiêu nước
Abflußgraben /m/VTHK/
[EN] gutter
[VI] rãnh mòn
Abflußrinne /f/CƠ/
[EN] gutter
[VI] rãnh, máng nước
Bund /m/IN/
[EN] gutter
[VI] khoảng trắng, khe cột
Bundsteg /m/IN/
[EN] gutter
[VI] khoảng trắng, khe cột
Gerinne /nt/XD/
[EN] flume, gutter, launder
[VI] máng tiêu nước, lỗ tháo nước