Wassergang /m -(e)s, -gânge/
kênh, kênh đào; sông nhánh; ngòi; Wasser
Gerinne /n -s, = (kĩ thuật)/
đường, ông, kênh, rãnh, hào, máng, óng máng, óng xối.
Kanal /m -s, -näle/
1. ngòi, mương, kênh, lạch, sông đào; 2. (giải phẫu) ống, đạo, rãnh, ông dẫn; ich habe den - voll điều này đủ lắm rồi.
Siel /n, m -(e)s,/
1. [cái] cống nhỏ, của dập nhô, của cóng nhỏ; 2. kênh, rãnh, mương, máng.