TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kênh

kênh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rãnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống dẫn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường dẫn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống cáp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống dãn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường xoi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thép chữ ư

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thép lòng máng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

luồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm bán hàng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

kênh đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng máng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng xối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cống nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của dập nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của cóng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vl. ống

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưường ngầm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đường ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường cống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng rửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng ra thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép hình máng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng rửa lớp ôxit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
kênh con

kênh con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kênh

channel

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

canal

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

duct

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conduit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transmission path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fairway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Channels

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Place

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

launder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
kênh con

subchannel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kênh

Kanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Siel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerinne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenzkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachrichtenkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernsehkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertragungsweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrrinne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wassergang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kênh con

Teilkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kanal

Kênh

Verteilerkanal

Kênh dẫn

Verteilerkanal

Kênh cấp

Rückführungskanal

Kênh hồi tiếp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

DUAL Ein­ bzw. Zweikanalbetrieb

DUAL Chọn một kênh hay hai kênh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesen Sender bekommt man auf Kanal 10

người ta có thể nghe được chương trình này trên kênh 1

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conduit

ống dẫn; đường dẫn; kênh; máng; ống cáp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

canal

ống, đường ống, kênh, rãnh

duct

ống, ống dẫn, rãnh, máng, kênh, đường cống

launder

máng rửa, máng ra thép, máng chảy, kênh, rãnh

channel

rãnh, máng, thép hình máng, máng rửa lớp ôxit, máng dẫn hướng, tấm dẫn hướng, kênh, đường truyền

Từ điển toán học Anh-Việt

duct

vl. ống, đưường ngầm; kênh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wassergang /m -(e)s, -gânge/

kênh, kênh đào; sông nhánh; ngòi; Wasser

Gerinne /n -s, = (kĩ thuật)/

đường, ông, kênh, rãnh, hào, máng, óng máng, óng xối.

Kanal /m -s, -näle/

1. ngòi, mương, kênh, lạch, sông đào; 2. (giải phẫu) ống, đạo, rãnh, ông dẫn; ich habe den - voll điều này đủ lắm rồi.

Siel /n, m -(e)s,/

1. [cái] cống nhỏ, của dập nhô, của cóng nhỏ; 2. kênh, rãnh, mương, máng.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

canal

kênh, mương

Kênh, lạch nhân tạo nối các thủy vực với nhau phục vụ các mục đích: Hàng hải, thủy lợi, thủy điện hay các mục đích khác. Trong nuôi trồng thủy sản: Công trình xây dựng nhân tạo mở để dẫn nước, mặt cắt ngang của kênh thường là hình thang và đào xuống dưới mặt đất hay một phần đắp bờ nổi. Bờ đắp kiên cố chủ yếu bằng đất, bờ có thể được lát bằng đá, gạch, tấm xi mămg, bê tông hay lót bằng tấm vật liệu dẻo. .

channel

kênh, mương

Xem Kênh/mương (Canal)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanal /[ka'na:l], der; -s, Kanäle/

(Rundf , Ferns:) kênh (phát thánh, phát hình );

người ta có thể nghe được chương trình này trên kênh 1 : diesen Sender bekommt man auf Kanal 10

Kanal /[ka'na:l], der; -s, Kanäle/

kênh; sông đào;

Siel /[zfcl], der od. das; -[e]s, -e (nordd., Fachspr.)/

kênh; rãnh; mương; máng;

Gerinne /das; -s, (veraltend)/

kênh; rãnh; hào; mương;

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Kênh

Channel (n)

Kênh

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Kênh

Một tập hợp gồm cảm biến, tiền khuyếch đại, biến thế hoà hợp tổng trở, các mạch lọc khuyếch đại thử cấp hoặc các dụng cụ khác khi cần, cáp nối, bộ phát hiện hay bộ xử lý. CHÚ THÍCH : Kênh để kiểm tra chất dẻo gia cường sợi thủy tinh (FRP) có thể sử dụng nhiều cảm biến với điện tử liên kết. Các kênh có thể được xử lý độc lập hoặc trong các nhóm xác định trước có độ nhạy và đặc tính tần số tương tự.

Từ điển tiếng việt

kênh

- 1 dt 1. Sông đào dùng để dẫn nước hoặc để phục vụ giao thông: Kênh Pa-na-ma; Kênh Xuy-ê. 2. Đường thông tin trong dụng cụ bán dẫn: Đổi kênh đài truyền hình.< br> - 2 đgt Nâng một đầu vật nặng lên: Kênh tấm ván lên.< br> - tt Để lệch nên không khớp: Cái vung ; Tấm phản kênh.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Channels

Kênh (phân phối)

Place

Kênh, điểm bán hàng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spur /f/CNSX/

[EN] channel

[VI] kênh (băng đục lỗ)

Kanal /m/KT_GHI, XD, M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV/

[EN] channel

[VI] kênh

Kanal /m/THAN, Đ_KHIỂN/

[EN] channel

[VI] kênh

Kanal /m/VT&RĐ, VLC_LỎNG/

[EN] channel

[VI] kênh

Kanal /m/VT_THUỶ/

[EN] canal, channel

[VI] kênh

Frequenzkanal /m/KT_ĐIỆN/

[EN] channel

[VI] kênh

Nachrichtenkanal /m/KT_ĐIỆN/

[EN] channel

[VI] kênh (thông tin)

Fernsehkanal /m/KT_ĐIỆN/

[EN] channel

[VI] kênh

Übertragungsweg /m/V_THÔNG/

[EN] channel, transmission path

[VI] kênh, đường truyền

Kanal /m/V_THÔNG/

[EN] duct

[VI] kênh, đường dẫn

Fahrrinne /f/VT_THUỶ/

[EN] channel

[VI] kênh, luồng, lạch (đạo hàng)

Fahrwasser /nt/VT_THUỶ/

[EN] channel, fairway

[VI] luồng, lạch, kênh (đạo hàng)

Teilkanal /m/Đ_TỬ/

[EN] subchannel

[VI] kênh con

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

canal

kênh

conduit

ống dẫn; đường dẫn; kênh; máng; ống cáp

channel

kênh, rãnh, máng; ống dãn; đường xoi; thép chữ ư, thép lòng máng