TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ông dẫn

ông dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường ống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ông dẫn

Shunt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rohre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommunizierende Röhren (Physik)

ống thông nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanal /m -s, -näle/

1. ngòi, mương, kênh, lạch, sông đào; 2. (giải phẫu) ống, đạo, rãnh, ông dẫn; ich habe den - voll điều này đủ lắm rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Shunt /[Jant], der; -s, -s/

(Med ) ông dẫn;

Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/

ống; đường ống; ông dẫn (nước, dầu );

ống thông nhau. : kommunizierende Röhren (Physik)