Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/
ống;
đường ống;
ông dẫn (nước, dầu );
kommunizierende Röhren (Physik) : ống thông nhau.
Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/
ống;
tuýp (thuốc );
Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/
cái bếp lò;
lò sấy;
lò nướng (Back-, Bratröhre);
Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/
đèn điện tử (Elekfronenröhre);
Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/
bóng đèn tuýp;
bóng đèn huỳnh quang;
bóng đèn nê-on dài (Leucht[stoff]röhre, Neonröhre);
Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/
(ugs , oft abwertend) màn hình;
máy vô tụyển truyền hình (Bildschirm, Fernsehgerät);
vor der Röhre sitzen : ngồi trước màn hình.
Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/
(Jägerspr ) đường hầm;
đường vào hang dưới đất;
rohre /die/
ống phát tia X;