TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rohre

ống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đường ống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuýp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bếp lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò sấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn điện tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng đèn tuýp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng đèn huỳnh quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng đèn nê-on dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy vô tụyển truyền hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường vào hang dưới đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống phát tia X

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đặt ống

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bẻ cong

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thủy lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ong

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thủv lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ũng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

uón

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
röhre

ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống cáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máng ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bóng đèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn nhiệt điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bếp lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò sây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò nưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn điện tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eustáchische ~ vòi Eustaki.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- röhre

xem Bratofen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

röhre

tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

duct

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

pipe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conduit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rigid pipe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thermionic valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regulator tube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cannon bone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
rohre

Pipes

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

laying of

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Tube bending

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hydraulic pipes

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

röhre

Röhre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Rohr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Röhrbein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schienbein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohre

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rohrleitungen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tube

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schlauch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Röhrchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kanal

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Leitung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
rohre

Rohre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Verlegen der

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Biegen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hydraulik

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
- röhre

- röhre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

röhre

tube régulateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eustáchische Röhre

(giải phẫu) vòi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommunizierende Röhren (Physik)

ống thông nhau.

vor der Röhre sitzen

ngồi trước màn hình.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kanal,Leitung,Rohr,Röhre

duct

Kanal, Leitung, Rohr, Röhre

Từ điển Polymer Anh-Đức

pipe

Rohr, Röhre; (pipes/plumbing) Rohre, Rohrleitungen

tube

Tube; (hose/tubing) Schlauch; Rohr, Röhre, Röhrchen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Röhre /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Röhre

[EN] regulator tube

[FR] tube régulateur

Röhrbein,Röhre,Schienbein /ENVIR,AGRI/

[DE] Röhrbein; Röhre; Schienbein

[EN] cannon bone; shank

[FR] canon

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Röhre /f =, -n/

1. [cái] ống; 2. [cái] bếp lò, lò sây, lò nưđng; 3. đèn điện tử; 4.: eustáchische Röhre (giải phẫu) vòi Eustaki.

- röhre /í =, -n/

í xem Bratofen

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rohre,Biegen

[VI] ống, bẻ cong

[EN] Tube bending

Rohre,Hydraulik

[VI] ống, thủy lực

[EN] Hydraulic pipes

Rohre,Hydraulik

[VI] Ong, thủv lực

[EN] Hydraulic pipes

Rohre,Biegen

[VI] ũng, uón

[EN] Tube bending

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Röhre

tube

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Röhre /f/XD, Đ_TỬ/

[EN] tube

[VI] đèn

Röhre /f/XD, Đ_TỬ/

[EN] valve

[VI] đèn (điện tử)

Röhre /f/KT_ĐIỆN/

[EN] conduit

[VI] ống cáp, máng ống

Röhre /f/KT_ĐIỆN/

[EN] bulb

[VI] bóng đèn (ánh sáng neon)

Röhre /f/CT_MÁY/

[EN] rigid pipe, tube

[VI] ống, ống cứng

Röhre /f/CƠ/

[EN] duct

[VI] ống, ống dẫn

Röhre /f/VT&RĐ/

[EN] thermionic valve, tube (Mỹ)

[VI] đèn nhiệt điện tử

Röhre /f/VLC_LỎNG/

[EN] pipe

[VI] ống, đường ống

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Rohre,Verlegen der

[VI] Đặt ống

[EN] Pipes; laying of

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/

ống; đường ống; ông dẫn (nước, dầu );

kommunizierende Röhren (Physik) : ống thông nhau.

Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/

ống; tuýp (thuốc );

Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/

cái bếp lò; lò sấy; lò nướng (Back-, Bratröhre);

Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/

đèn điện tử (Elekfronenröhre);

Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/

bóng đèn tuýp; bóng đèn huỳnh quang; bóng đèn nê-on dài (Leucht[stoff]röhre, Neonröhre);

Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/

(ugs , oft abwertend) màn hình; máy vô tụyển truyền hình (Bildschirm, Fernsehgerät);

vor der Röhre sitzen : ngồi trước màn hình.

Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/

(Jägerspr ) đường hầm; đường vào hang dưới đất;

rohre /die/

ống phát tia X;