TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy vô tụyển truyền hình

màn hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy vô tụyển truyền hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

máy vô tụyển truyền hình

Rohre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor der Röhre sitzen

ngồi trước màn hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/

(ugs , oft abwertend) màn hình; máy vô tụyển truyền hình (Bildschirm, Fernsehgerät);

ngồi trước màn hình. : vor der Röhre sitzen