Việt
màn hình
máy vô tụyển truyền hình
Đức
Rohre
vor der Röhre sitzen
ngồi trước màn hình.
Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/
(ugs , oft abwertend) màn hình; máy vô tụyển truyền hình (Bildschirm, Fernsehgerät);
ngồi trước màn hình. : vor der Röhre sitzen