Việt
Đặt ống
- dẫn ống
dẫn bằng ống
luồn ống vào
lắp đặt
đi dây
ống
săm
tàu điện ngầm
ống điện tử
đèn ống
làm ống
Anh
pipe
tube
Pipes
laying of
lead-through
intubation
lay down
Đức
Rohre
Verlegen der
Abwasserrohre Durchführungen
ablegen
Rohre verlegen
intubieren
legen
Gleise legen
đặt đường ray
ein Kabel legen
đi dây cáp
überall sind Minen gelegt
mìn được gài khắp nơi.
ống, săm (ô tô, xe đạp), tàu điện ngầm, ống điện tử, đèn ống, đặt ống, làm ống
intubieren /(sw. V.; hat) (Med)/
đặt ống; luồn ống vào (khí quản);
legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/
lắp đặt; đặt ống; đi dây (verlegen);
đặt đường ray : Gleise legen đi dây cáp : ein Kabel legen mìn được gài khắp nơi. : überall sind Minen gelegt
đặt ống
intubation, pipe
ablegen /vt/D_KHÍ/
[EN] lay down
[VI] đặt ống (bằng tàu thuỷ đặt ống ở biển)
Rohre verlegen /vi/XD/
[EN] pipe
[VI] đặt ống, dẫn bằng ống
(sự) đặt ống
Rohre,Verlegen der
[VI] Đặt ống
[EN] Pipes; laying of
[VI] - dẫn ống, đặt ống
[EN] lead-through