Việt
đặt ống
Anh
Intubation :
intubation
Đức
Intubation:
Pháp
(sự) đặt ống
[EN] Intubation :
[FR] Intubation:
[DE] Intubation:
[VI] đưa ống vào trong một bộ phận của cơ thể với.mục đích chẩn đoán hay chữa trị.