TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intubation

đặt ống

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

intubation :

Intubation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
intubation

intubation

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

intubation :

Intubation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

intubation :

Intubation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

intubation

(sự) đặt ống

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Intubation :

[EN] Intubation :

[FR] Intubation:

[DE] Intubation:

[VI] đưa ống vào trong một bộ phận của cơ thể với.mục đích chẩn đoán hay chữa trị.