TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

săm

săm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ruột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàu điện ngầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống điện tử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đèn ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặt ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

săm

 inner tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tube

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

săm

Schlauch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kammer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Raum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet Reifen mit Schlauch und schlauchlose Reifen.

Người ta phân biệt lốp xe có săm và không săm.

Reifen mit Schlauch.

Lốp xe có săm.

TL = Tubeless (Schlauchlosreifen)

TL = Không có săm (tubeless)

Man kann je nach Bauausführung Reifen mit Schlauch oder auch Schlauchlosreifen montieren.

Tùy theo cấu tạo, người ta có thể lắp lốp xe có săm hay không săm.

Beim Reifenwechsel von Schlauchreifen wegen Faltenbildung immer neue Schläuche verwenden.

Khi thay lốp có săm phải luôn sử dụng săm mới do sự tạo nếp gấp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tube

ống, săm (ô tô, xe đạp), tàu điện ngầm, ống điện tử, đèn ống, đặt ống, làm ống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlauch /[jlaux], der, -[e]s, Schläuche [jloyxa]/

săm; ruột (ô tô, xe đạp);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner tube /ô tô/

săm

 air chamber /ô tô/

săm (lốp xe)

 tube /ô tô/

săm (ô tô)

 air chamber /xây dựng/

săm (lốp xe)

 tube

săm (ô tô)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

săm

1) Kammer f, Raum m;

2) Schlauch m;

3) nhà săm billiges Hotel; Freudenhaus; öffentliches Haus.