TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kammer

phòng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gian bao quanh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bỏ vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kétxon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng xép. kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chái nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho quân nhu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho quân trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho quân khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cácte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp bánh răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp trục khuỷu kiểu ổ treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm thắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- kammer

tâm thất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Viện dân biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kammer

Chamber

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavity

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chamber/tank electrophor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

cabinet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coke oven chamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coking chamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oven

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kammer

Kammer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Höhle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ventrikel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hohlraum

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Höhlung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Lumen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Koksofenkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koksofen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ofen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ofenkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkokungskammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
- kammer

- kammer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgeordnetenhäuser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

kammer

caisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule de four à coke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

four

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kammer /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Kammer

[EN] cell

[FR] caisson

Kammer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kammer

[EN] chamber

[FR] chambre

Kammer,Koksofenkammer /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kammer; Koksofenkammer

[EN] coke oven chamber

[FR] cellule; cellule de four à coke; four

Kammer,Koksofen,Koksofenkammer,Ofen,Ofenkammer,Verkokungskammer /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kammer; Koksofen; Koksofenkammer; Ofen; Ofenkammer; Verkokungskammer

[EN] coke oven chamber; coking chamber; oven

[FR] cellule; four

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kammer /f =, -n/

1. buồng con, buồng xép. kho, chái nhà; 2. Viện (của nghị viện); 3. viện, phòng, sỏ, cơ quan; 4. (quân sự) kho quân nhu, kho quân trang, kho quân khí; 5. (kĩ thuật) hộp, cácte, bầu dầu, hộp bánh răng, hộp trục khuỷu kiểu ổ treo, thùng; 6. tâm thắt.

- kammer /f =, -n (giải phẫu)/

tâm thất; -

Abgeordnetenhäuser,- kammer /f =, -n/

Viện dân biểu; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kammer /f/P_LIỆU/

[EN] chamber

[VI] hố, hầm

Kammer /f/XD/

[EN] cavity

[VI] khoang

Kammer /f/CN_HOÁ/

[EN] chamber

[VI] buồng, ngăn

Kammer /f/C_DẺO/

[EN] cabinet

[VI] hộp

Kammer /f/PTN/

[EN] cell

[VI] hộp

Kammer /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] chamber

[VI] buồng

Kammer /f/KTC_NƯỚC/

[EN] coffer

[VI] kétxon

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kammer

chamber

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Kammer

[DE] Kammer

[EN] Chamber

[VI] phòng, không gian bao quanh, bỏ vào

Từ điển Polymer Anh-Đức

chamber/tank electrophor

Kammer

cavity

Höhle, Kammer, Ventrikel (kleine Körperhöhle); (lumen/void/airspace) Hohlraum, Höhlung, Lumen;