Việt
Lumen
lm
khoảng trong một bộ phận hình ống hay hình túi
Anh
lumen
cavity
Đức
Höhle
Kammer
Ventrikel
Hohlraum
Höhlung
Pháp
lumière
Höhle, Kammer, Ventrikel (kleine Körperhöhle); (lumen/void/airspace) Hohlraum, Höhlung, Lumen;
Lumen /das; -s, - u. Lumina/
(Physik) (Zeichen: lm) lumen;
(Med , Biol ) khoảng trong một bộ phận hình ống hay hình túi (như mạch máu hay dạ dày);
Lumen /nt (lm)/TV, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, (Einheit des Lichtstromes)/
[EN] lumen (lm)
[VI] lumen, lm
Lumen /SCIENCE/
[DE] Lumen
[EN] lumen
[FR] lumen; lumière
Lumen /TECH/
[FR] lumen
Lumen /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[VI] (vật lý) Lumen