Việt
Lumen
lm
Anh
lumen
capacity of lumens
Đức
Pháp
lm /v_tắt (Lumen)/TV, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/
[EN] lm (lumen)
[VI] lumen, lm
Lumen /nt (lm)/TV, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, (Einheit des Lichtstromes)/
[EN] lumen (lm)
Lumen /das; -s, - u. Lumina/
(Physik) (Zeichen: lm) lumen;
Quang thông phát ra bên trong một steradian từ một nguồn điểm có cường độ ánh sáng phân bố đều trong không gian là một candela. Đơn vị trong hệ SI của quang thông.
capacity of lumens /điện tử & viễn thông/
lumen (cho hệ thống chiếu sáng)
Đơn vị đo thông lượng ánh sáng.
[DE] Lumen
[VI] (vật lý) Lumen
[FR] lumen