lumen /y học/
khoảng trong một bộ phận hình ống hay hình túi như mạch máu hay dạ dày
lumen
khoảng trong một bộ phận hình ống hay hình túi như mạch máu hay dạ dày
lumen /xây dựng/
khoảng trong một bộ phận hình ống hay hình túi như mạch máu hay dạ dày
lumen
lumen
Đơn vị đo thông lượng ánh sáng.