Việt
hang
động
hang gấu
hang thú
nhà O chuột
nhà lụp xụp tồi tàn
nơi hẻo lánh
chốn xa xôi
khu nhà ổ chuột
khoang
ổ
xoang
hốc cây.
cái nách
hốc nách
Anh
cave
cavern
cavity
Đức
Höhle
Kaverne
Kammer
Ventrikel
Hohlraum
Höhlung
Lumen
Achselgrube
~ höhle
Pháp
caverne
Höhle, Kammer, Ventrikel (kleine Körperhöhle); (lumen/void/airspace) Hohlraum, Höhlung, Lumen;
Höhle,Kaverne /SCIENCE/
[DE] Höhle; Kaverne
[EN] cave; cavern
[FR] caverne
Höhle /f =, -n/
1. [cái] hang, động; 2. hang gấu, hang thú; 3. nhà O chuột, nhà lụp xụp tồi tàn, nơi hẻo lánh, chốn xa xôi, khu nhà ổ chuột; 4. (giải phẫu) khoang, ổ, xoang; -5. hốc cây.
Achselgrube,~ höhle /f =, -n/
cái nách, hốc nách; -