Việt
hang thú
hang
động
hang gấu
nhà O chuột
nhà lụp xụp tồi tàn
nơi hẻo lánh
chốn xa xôi
khu nhà ổ chuột
khoang
ổ
xoang
hốc cây.
Anh
lair
Đức
Hohle
Höhle
sich in die Höhle des Löwen begeben/wagen
in die Höhle des Löwen gehen
(đùa) mạo hiểm vào hang hùm.
Höhle /f =, -n/
1. [cái] hang, động; 2. hang gấu, hang thú; 3. nhà O chuột, nhà lụp xụp tồi tàn, nơi hẻo lánh, chốn xa xôi, khu nhà ổ chuột; 4. (giải phẫu) khoang, ổ, xoang; -5. hốc cây.
Hohle /['heda], die; -, -n/
hang thú (Bau);
: sich in die Höhle des Löwen begeben/wagen (đùa) mạo hiểm vào hang hùm. : in die Höhle des Löwen gehen